Có 2 kết quả:
劲旅 jìng lǚ ㄐㄧㄥˋ • 勁旅 jìng lǚ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strong contingent
(2) elite squad
(2) elite squad
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strong contingent
(2) elite squad
(2) elite squad
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh